Theo thống kê, hàng năm Việt Nam đón chào khoảng 1,4 triệu em bé. Tuy nhiên, đáng báo động là tỷ lệ trẻ em mắc dị tật bẩm sinh vẫn ở mức cao, ước tính 1,5-2% (khoảng 22.000-28.000 trẻ), bao gồm các bệnh lý như Down (1.400-1.800 trẻ), Edwards (250-300 trẻ), dị tật ống thần kinh (1.000-1.500 trẻ), suy giáp bẩm sinh (300-400 trẻ), thiếu men G6PD (hơn 15.000 trẻ) và tan máu bẩm sinh (khoảng 8.000 trẻ). Việc tầm soát và chẩn đoán sớm các bệnh này lại gặp nhiều thách thức, đặc biệt tại các vùng đồng bào dân tộc thiểu số.
Tầm soát sức khỏe bà mẹ và trẻ emAlt: Hình ảnh minh họa các y bác sĩ đang khám sức khỏe cho bà mẹ và trẻ em tại vùng sâu vùng xa
Thực trạng đáng lo ngại ở vùng nông thôn và miền núi:
Mặc dù tầm soát trước sinh và sơ sinh là biện pháp quan trọng, nhưng tỷ lệ thực hiện vẫn còn thấp, nhất là ở các vùng nông thôn, vùng sâu, vùng xa và khu vực đồng bào dân tộc thiểu số. Nguyên nhân chính đến từ nhiều yếu tố:
-
Thói quen khám thai hạn chế: Nhiều thai phụ chỉ đến bệnh viện khi sắp sinh hoặc thậm chí sinh con tại nhà, bỏ qua các lần khám thai quan trọng trong 3 tháng đầu. Việc này làm mất đi cơ hội phát hiện sớm các nguy cơ bệnh tật cho cả mẹ và bé.
-
Nhận thức hạn chế về tầm quan trọng của khám thai và sàng lọc: Thiếu thông tin và kiến thức về lợi ích của việc khám thai định kỳ và tầm soát trước sinh khiến nhiều phụ nữ dân tộc thiểu số chủ quan, không coi trọng việc này.
-
Ảnh hưởng của phong tục tập quán và tín ngưỡng: Một số quan niệm truyền thống cho rằng mang thai và sinh nở là quá trình tự nhiên, không cần can thiệp y tế, dẫn đến việc trì hoãn hoặc bỏ qua việc khám thai và sàng lọc.
-
Khó khăn về đi lại: Địa hình hiểm trở, thiếu phương tiện đi lại là rào cản lớn đối với việc tiếp cận các dịch vụ y tế chất lượng cao.
Hậu quả của việc thiếu tầm soát:
Việc không được chẩn đoán sớm các bệnh lý bẩm sinh khiến trẻ mất đi cơ hội điều trị kịp thời, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và sự phát triển của trẻ. Bên cạnh đó, những bệnh lý này cũng có thể gây ra tình trạng nhiễm độc thai nghén, đe dọa đến sức khỏe và tính mạng của người mẹ.
Những nỗ lực của Nhà nước:
Nhận thức được tầm quan trọng của việc nâng cao chất lượng dân số, Đảng và Nhà nước đã ban hành nhiều chính sách, chương trình nhằm mục tiêu phổ cập tầm soát và chẩn đoán bệnh tật trước sinh và sơ sinh. Đáng chú ý là:
-
Nghị quyết số 21-NQ/TW: Đề ra mục tiêu đến năm 2030, 70% phụ nữ mang thai được tầm soát ít nhất 4 loại bệnh, tật bẩm sinh phổ biến; 90% trẻ sơ sinh được tầm soát ít nhất 5 bệnh bẩm sinh phổ biến.
-
Chiến lược Dân số Việt Nam đến năm 2030: Nhấn mạnh việc nhân rộng mô hình hiệu quả, tập trung đầu tư ở các địa bàn trọng điểm, cung cấp dịch vụ tư vấn, khám sức khỏe trước khi kết hôn và phát hiện sớm nguy cơ bệnh tật di truyền.
-
Quyết định số 1999/QĐ-TTg: Phê duyệt Chương trình mở rộng tầm soát, chẩn đoán, điều trị một số bệnh, tật trước sinh và sơ sinh đến năm 2030.
-
Quyết định số 1719/QĐ-TTg: Phê duyệt Chương trình mục tiêu quốc gia phát triển kinh tế – xã hội vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi giai đoạn 2021 – 2030, tập trung vào cải thiện sức khỏe người dân tộc thiểu số và phòng chống suy dinh dưỡng trẻ em.
Chương trình chăm sóc sức khỏe mẹ và béAlt: Hình ảnh minh họa các hoạt động tuyên truyền về chăm sóc sức khỏe bà mẹ và trẻ em tại cộng đồng
Kết luận:
Tầm soát và chẩn đoán sớm bệnh tật trước sinh và sơ sinh là vô cùng quan trọng để đảm bảo sức khỏe cho cả mẹ và bé, đặc biệt ở vùng đồng bào dân tộc thiểu số. Để đạt được mục tiêu này, cần sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan chức năng, đội ngũ y tế và sự tham gia tích cực của cộng đồng, cùng với việc tăng cường tuyên truyền, nâng cao nhận thức và hỗ trợ kịp thời cho các bà mẹ và trẻ em. Hãy cùng Cachchamcon.com xây dựng một tương lai khỏe mạnh cho thế hệ tương lai!